Menu
Map Coordinate Converter
Coordinate converter
XYZ to DXF
angle conversion
length conversion
area conversion
volume conversion
virtual travel !
Scientific Calculator
Help
Online coordinates converter
Available coordinate systems for Vietnam:
WGS 84 (especially used by the GPS system)
WGS 84/UTM zone 48N , EPSG:32648
WGS 84/UTM zone 49N , EPSG:32649
VN-2000 , EPSG:4756
VN-2000/UTM zone 48N , EPSG:3405
VN-2000/UTM zone 49N , EPSG:3406
VN2000 - Lai Châu(103.00) , EPSG: Lai-Châu
VN2000 - Điện Biên(103.00) , EPSG: Điện-Biên
VN2000 - Sơn La(104.00) , EPSG: Sơn-La
VN2000 - Lào Cai(104.75) , EPSG: Lào-Cai
VN2000 - Yên Bái(104.75) , EPSG: Yên-Bái
VN2000 - Hà Giang(105.50) , EPSG: Hà-Giang
VN2000 - Tuyên Quang(106.00) , EPSG: Tuyên-Quang
VN2000 - Phú Thọ(104.75) , EPSG: Phú-Thọ
VN2000 - Vĩnh Phúc(105.00) , EPSG: Vĩnh-Phúc
VN2000 - Cao Bằng(105.75) , EPSG: Cao-Bằng
VN2000 - Lạng Sơn(107.25) , EPSG: Lạng-Sơn
VN2000 - Bắc Cạn(106.50) , EPSG: Bắc-Cạn
VN2000 - Thái Nguyên(106.50) , EPSG: Thái-Nguyên
VN2000 - Bắc Giang(107.00) , EPSG: Bắc-Giang
VN2000 - Bắc Ninh(105.50) , EPSG: Bắc-Ninh
VN2000 - Quảng Ninh(107.75) , EPSG: Quảng-Ninh
VN2000 - TP. Hải Phòng(105.75) , EPSG: TP.-Hải-Phòng
VN2000 - Hải Dương(105.50) , EPSG: Hải-Dương
VN2000 - Hưng Yên(105.50) , EPSG: Hưng-Yên
VN2000 - TP. Hà Nội(105.00) , EPSG: TP-Hà-Nội
VN2000 - Hoà Bình(106.00) , EPSG: Hoà-Bình
VN2000 - Hà Nam(105.00) , EPSG: Hà-Nam
VN2000 - Nam Định(105.50) , EPSG: Nam-Định
VN2000 - Thái Bình(105.50) , EPSG: Thái-Bình
VN2000 - Ninh Bình(105.00) , EPSG: Ninh-Bình
VN2000 - Thanh Hoá(105.00) , EPSG: Thanh-Hoá
VN2000 - Nghệ An(104.75) , EPSG: Nghệ-An
VN2000 - Hà Tĩnh(105.50) , EPSG: Hà-Tĩnh
VN2000 - Quảng Bình(106.00) , EPSG: Quảng-Bình
VN2000 - Quảng Trị(106.25) , EPSG: Quảng-Trị
VN2000 - Thừa Thiên - Huế(107.00) , EPSG: Thừa-Thiên-Huế
VN2000 - TP. Đà Nẵng(107.75) , EPSG: TP-Đà-Nẵng
VN2000 - Quảng Nam(107.75) , EPSG: Quảng-Nam
VN2000 - Quảng Ngãi(108.00) , EPSG: Quảng-Ngãi
VN2000 - Bình Định(108.25) , EPSG: Bình-Định
VN2000 - Kon Tum(107.50) , EPSG: Kon-Tum
VN2000 - Gia Lai(108.50) , EPSG: Gia-Lai
VN2000 - Đắk Lắk(108.50) , EPSG: Đắk-Lắk
VN2000 - Đắc Nông(108.50) , EPSG: Đắc-Nông
VN2000 - Phú Yên(108.50) , EPSG: Phú-Yên
VN2000 - Khánh Hoà(108.25) , EPSG: Khánh-Hoà
VN2000 - Ninh Thuận(108.25) , EPSG: Ninh-Thuận
VN2000 - Bình Thuận(108.50) , EPSG: Bình-Thuận
VN2000 - Lâm Đồng(107.75) , EPSG: Lâm-Đồng
VN2000 - Bình Dương(105.75) , EPSG: Bình-Dương
VN2000 - Bình Phước(106.25) , EPSG: Bình-Phước
VN2000 - Đồng Nai(107.75) , EPSG: Đồng-Nai
VN2000 - Bà Rịa - Vũng Tàu(107.75) , EPSG: Bà-Rịa-Vũng-Tàu
VN2000 - Tây Ninh(105.50) , EPSG: Tây-Ninh
VN2000 - Long An(105.75) , EPSG: Long-An
VN2000 - Tiền Giang(105.75) , EPSG: Tiền-Giang
VN2000 - Bến Tre(105.75) , EPSG: Bến-Tre
VN2000 - Đồng Tháp(105.00) , EPSG: Đồng-Tháp
VN2000 - Vĩnh Long(105.50) , EPSG: Vĩnh-Long
VN2000 - Trà Vinh(105.50) , EPSG: Trà-Vinh
VN2000 - An Giang(104.75) , EPSG: An-Giang
VN2000 - Kiên Giang(104.50) , EPSG: Kiên-Giang
VN2000 - TP. Cần Thơ(105.00) , EPSG: TP-Cần-Thơ
VN2000 - Hậu Giang(105.00) , EPSG: Hậu-Giang
VN2000 - Sóc Trăng(105.50) , EPSG: Sóc-Trăng
VN2000 - Bạc Liêu(105.00) , EPSG: Bạc-Liêu
VN2000 - Cà Mau(104.50) , EPSG: Cà-Mau
VN2000 - TP. Hồ Chí Minh(105.75) , EPSG: TP-Hồ-Chí-Minh
WGS 72BE/UTM zone 48N , EPSG:32448
WGS 72BE/UTM zone 49N , EPSG:32449
WGS 72BE/TM 106 NE , EPSG:2094
Hanoi 1972/Gauss-Kruger zone 18 , EPSG:2044
Hanoi 1972/Gauss-Kruger zone 19 , EPSG:2045
Hanoi 1972/GK 106 NE , EPSG:2093
Hanoi 1972 , EPSG:4147
Indian 1960/UTM zone 48N , EPSG:3148
Indian 1960/UTM zone 49N , EPSG:3149
Indian 1960/TM 106 NE , EPSG:3176
Indian 1960 , EPSG:4131
- Coordinate systems of other countries
site.remarques@gmail.com
Copyright © 2013-. tool-online, All Rights Reserved.